Sabar 6” Submersible Pumpset – Water Filled
Tính năng nổi bật
Loại động cơ làm mát bằng nước
Chịu được dao động điện áp rộng
Phù hơp hầu hết các model có hiệu ISI
Làm bằng thép không gỉ và đồng
Tuổi thọ sử dụng cao.
Ứng dụng
Có thể sử dụng cho nhà riêng hoặc các hồ công cộng
Có chế động tưới nhỏ giọt, tưới phun, tưới cho cây công nghiệp
Khả năng vận hành tốt làm tăng năng suất.
Ngoài ra, còn thể dùng cho chữa cháy, hồ cung cấp nước, PVT
TECHNICAL SPECIFICATIONS |
|
|
Three Phase |
Motor HP |
3.0 To 30.0 |
Pump Stage |
2 To 30 |
Head In Meter |
7 To 271 |
Discharge In LPM |
40 To 1250 |
RPM |
2880 |
Volt |
415 Volt / 380 Volt |
Hz |
50 / 60 |
Type of Duty |
S1 |
Degree of Protection |
IP 58 |
STANDARD MATERIAL OF CONSTRUCTIONS (MOC) |
||
Sr. No. |
Motor Parts |
Material |
1. |
Rotor Shaft |
EN9 / AISI – SS 410 |
2. |
Stator Body / Casing |
Stainless Steel / AISI – SS 304 |
3. |
Housing |
C.I. Gr. FG200 IS 210 |
4. |
Base Cover |
C.I. Gr. FG200 IS 210 |
5. |
Thrust Bearing Segment |
AISI 420 hardened |
6. |
Thrust Bearing Liner |
Carbon / Polymer |
7. |
Bearing Diaphragm |
Nitrile Rubber |
8. |
Bearing Bush |
Leaded Tin Bronze |
Sr. No. |
Pump Parts |
Material |
1. |
Casing |
C.I. Gr. FG200 IS 210 |
2. |
NRV Body |
C.I. Gr. FG200 IS 210 |
3. |
Suction Casing |
C.I. Gr. FG200 IS 210 |
4. |
Pump Shaft |
AISI – SS 410 |
5. |
Pump Sleeve |
Stainless Steel / AISI – SS 410 |
6. |
Impeller |
Bronze / Stainless Steel / AISI – SS 304, SS 410 |
7. |
Casing Wearing Ring |
Nitrile Rubber / Leaded Tin Bronze |